Thứ Bảy, 16 tháng 3, 2013

Tiếng anh chuyên ngành Kinh Tế, phần C


Caculus
Giải tích.
Call money
Khoản vay không kỳ hạn.
Call option
Hợp đồng mua trước.
Cambridge Equation
Phương trình Cambridge
Cambridge school of Economics
Trường phái kinh tế học Cambridge
Cambridge theory of Money
Lý thuyết tiền tệ của trường phái Cambridge.
CAP

Capacity model
Mô hình công năng.
Capacity untilization
Mức sử dụng công năng
Capital
Tư bản/ vốn.
Capital account
Tài khoản vốn.
Capital accumulation
Tích lũ vốn.
Capital allowances
Các khoản miễn thuế cho vốn.
Capital asset
Tài sản vốn.
Capital asset pricing model
Mô hình định giá Tài sản vốn.
Capital budgeting
Phân bổ vốn ngân sách.
Capital charges
Các phí tổn cho vốn
Capital coefficients
Các hệ số vốn.
Capital Consumption Allowance
Khoản khấu trừ cho sử dụng tư bản.
Capital Controversy
Tranh cãi về yếu tố vốn.
Capital deepening
Tăng cường vốn.
Capital equipment
Thiết bị sản xuất, thiết bị vốn.
Capital expenditure
Chi tiêu cho vốn.
Capital information (capital formation?)
 Sự hình thành vốn.
Capital gain
Khoản lãi vốn.
Capital gains tax
Thuế lãi vốn.
Capital gearing
Tỷ trọng vốn vay
Capital goods
Tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất.
Capital intensity
Cường độ vốn.
Capital - intensive
(ngành) dựa nhiều vào vốn; sử dụng nhiều vốn.
Capital - intensive economy
Nền kinh tế dựa nhiều vào vốn.
Capital-intensive sector
Ngành bao hàm nhiều vốn
Capital-intensive techniques
Các kỹ thuật dựa nhiều vào vốn
Capital, marginal efficiency of
Vốn, hiệu quả biên của
Capitalism
Chủ nghĩa tư bản
Capitalization
Tư bản hoá, vốn hóa
Capitalization issue
Cổ phiếu không mất tiền
Capitalization rates
Tỷ lệ vốn hoá
Capitalized value
Giá trị được vốn hoá
Capital-labour ratio
Tỷ số vốn/ lao động
Capital loss
Khoản lỗ vốn
Capital market
Thị trường vốn
Capital movements
Các luồng di chuyển vốn
Capital-output ratio
Tỷ số vốn-sản lượng
Capital rationing
Định mức vốn
Capital requirements
Các yêu cầu về vốn
Capital- reversing
Thay đổi kỹ thuật sản xuất
Capital services
Các dịch vụ vốn
Capital stock
Dung lượng vốn
Capital Stock Adjustment Principle
Nguyên lý điều chỉnh dung lượng vốn
Capital structure
Cấu trúc vốn
Captital tax
Thuế vốn
Capital theoretic approach
Phương pháp lý thuyết qui về vốn
Capital theory
Lý thuyết về vốn
Capital transfer tax
Thuế chuyển giao vốn
Capital turnover criterion
Tiêu chuẩn quay vòng vốn
Capital widening
Đầu tư chiều rộng (mở rộng vốn)
Capitation tax
Thuế thân
Capture theory
Lý thuyết nắm giữ.
Captive buyer
Người / Ngân hàng bị buộc phải mua một số chứng khoán vừa phát hành. (Nhà nước quy định).
Carbon tax
Thuế Carbon
Cardinalism
Trường phái điểm hoá; trường phái chia độ.
Cardinal utility
Độ thoả dụng điểm hoá; Độ thoả dụng, khoảng cách giữa các mức thoả dụng.
Cartel
Cartel
Cartel sanctions
Sự trừng phạt của Cartel
Cash
Tiền mặt.
Cash balance approach
Cách tiếp cận tồn quỹ. (Số dư tiền mặt).
Cash crops
Nông sản thương mại; Hoa màu hàng hoá/ hoa màu thương mại.
Cash drainage
Thất thoát / hút tiền mặt.
Cash flow
Luồng tiền, ngân lưu, dòng kim lưu.
Cash flow statement
Bản báo cáo luồng tiền / ngân lưu.
Cash limit
Hạn mức chi tiêu, hạn mức tiền mặt.
Cash ratio
Tỷ suất tiền mặt.
Casual employment
Công việc tạm thời.
Categorical
Trợ cấp chọn lọc.
Causality
Phương pháp nhân quả.
CBI

Ceiling
Mức trần
Celler - Kefauver Act
Đạo luật Celler - Kefauver.
Central Bank
Ngân hàng trung ương
Central Bank of Central Banks
Ngân hàng trung ương của các ngân hàng trung ương.
Central business district
Khu kinh doanh trung tâm.
Central Limit Theorem.
Định lý giới hạn trung tâm.
Central Place Theory
Lý thuyết Vị trí Trung tâm.
Central planing
Kế hoạch hoá tập trung.
Central policy Review Staff
Ban xet duyệt chính sách trung ương (CPRS).
Central Statical office
Cục thống kê trung ương
Certainty equivalence
Mức qui đổi về tất định.
Certificate of deposit
Giấy chứng nhận tiền gửi.
CES production function
hàm sản xuất có độ co giãn thay thế cố định.
Ceteris paribus
Điều kiện khác giữ nguyên
Chain rule
Quy tắc dây chuyền. (Quy tắc hàm của hàm).
Central tendency
Xu hướng hướng tâm; Hướng tâm.
Ceilings and floors
Mức trần và mức sàn; Mức đỉnh và mức đáy.
Causation
Quan hệ nhân quả.
Chamberlin, Edward
(1899-1967)
Characteristics theory
Lý thuyết về đặc tính sản phẩm.
Charge account
Tài khoản tín dụng.
Cheap money
Tiền rẻ.
Check off
Trừ công đoàn phí trực tiếp.
Cheque card
Thẻ séc.
Cheque
Séc
Chicago School
Trường phái (kinh tế) Chicago.
Child allowance
Trợ cấp trẻ em.
Chi-square distribution
Phân phốI Kai bình phương (Phân phối khi bình phương)
Choice of technology
Sự lựa chọn công nghệ.
Choice variable
Biến lựa chọn.
CIF
Giá, phí bảo hiểm, cước vận chuyển , hay giá đầy đủ của hàng hoá.
CIO

Circular flow of income
Luồng luân chuyển thu nhập.
Choice of production technique
Sự lựa chọn kỹ thuật sản xuất.
Circular flow of payments
Dòng thanh toán luân chuyển.
Circulating capital
Vốn lưu động.
Clark, John Bates
(1847-1938)
Classical dichotomy
Thuyết lưỡng phân cổ điển
Classical economics
Kinh tế học cổ điển
Classical school
Trường phái cổ điển
Classical system of company taxation
Hệ thống cổ điển về thuế công ty
Classical techniques
Các kỹ thuật cổ điển
Classical and Keynesian unemployment
Thất nghiệp theo lý thuyết cổ điển và theo lý thuyết Keynes
Classical model
Mô hình cổ điển
Clay-clay
clay-clay; Đất sét- Đất sét
Clayton Act
Đạo luật Clayton
Clean float
Thả nổi tự do
Clearing banks
Các ngân hàng thanh toán bù trừ
Clearing house
Phòng thanh toán bù trừ
Cliometrics
Sử lượng
Closed economy
Nền kinh tế đóng
Closed shop
Cửa hàng đóng;Công ty có tổ chức công đoàn.
Closing prices
Giá lúc đóng cửa.
Club good
Hàng hoá club; Hàng hoá bán công cộng.
Clubs, theory of
Thuyết club; Thuyêt câu lạc bộ, thuyết hàng hoá bán cộng cộng.
Coase, Ronald H.
(1910- ).
Coase's theorem
Định lý Coase.
Cobb-Douglas production function
Hàm sản xuất Cobb-Douglas.
Cobweb theorem
Định lý mạng nhện.
Cochrane-Orcutt
Cochrane-Orcutt
Co-determination
Đồng quyết định.
Coefficient of determination
Hệ số xác định (Hệ số tương quan bội số R bình phương).
Coefficient of variation
Hệ số phân tán (độ phân tán tương đối).
Coercive comparisons
So sánh ép buộc.
Cofactor
Đồng hệ số.
Coinage
Tiền đúc.
Coincident indicator
Chỉ số báo trùng hợp.
Cointegration
Đồng liên kết
COLA
Điều chỉnh theo giá sinh hoạt.
Collateral security
Vật thế chấp.
Collective bargaining
Thương lượng tập thể.
Collective choise
Sự lựa chọn tập thể.
Collective goods
Hàng hoá tập thể.
Collective exhaustive
Hoàn toàn.
Collinearity
Cộng tuyến.
Multi-Collinearity
Đa cộng tuyến.
Collusion
Kết cấu.
Collusive oligopoly
Độc quyền nhóm có kết cấu.
Collusive price leadership
Chỉ đạo giá kết cấu.
Comecon
Hội đồng tương trợ kinh tế.
Command economy
Nền kinh tế chỉ huy.
Commercial banks
Các ngân hàng thương mại.
Commercial bill
Hối phiếu thương mại.
Commercial paper
Thương phiếu
Commercial policy
Chính sách thương mại
Commissions
Xem COMPENSATION RULES
Commodity
Vật phẩm; Hàng hoá
Commodity bundling
Bán hàng theo lô
Commodity Credit Corporation
Công ty tín dụng hàng hoá; Công ty tín dụng vật phẩm
Commodity money
Tiền tệ dựa trên vật phẩm; Tiền bằng hàng hoá.
Commodity space
Không gian hàng hoá.
Commodity terms of trade
Tỷ giá trao đổi hàng hoá; Tỷ giá hàng hoá.
Common Agricultural Policy
Chính sách nông nghiệp chung.
Common Customs Tariff
Biểu thuế quan chung.
Common external tariff
Biểu thuế đối ngoại chung.
Common facility co-operative
Các hợp tác xã có thiết bị chung.
Common market
Thị trường chung.
Common stock
Chứng khoán phổ thông.
Communism
Chủ nghĩa cộng sản.
Community Charge
Thuế cộng đồng.
Community indifference curve
Đường bàng quan cộng đồng.
Company
Công ty.
Company bargaining
Đàm phán công ty.
Company director
Giám đốc công ty.
Company saving
So sánh về lương
Comparability argument
Luận điểm về tính có thể so sánh.
Comparable worth
Giá trị có thể so sánh.
Comparative advantage
Lợi thế so sánh
Comparative costs
Chi phí so sánh.
Comparative dynamics
Phương pháp so sánh động.
Comparative statics
Phương pháp so sánh tĩnh.
Compensated demand curves
Đường cầu đã được bù.
Compensating variation
Mức thay đổi bù đắp.
Compensation principle
Nguyên lý bù đắp.
Compensation rules
Các quy tắc trả thù lao.
Compensation tests
Kiểm nghiệm đền bù.
Competition Act 1980
Đạo luật cạnh tranh 1980.
Competition and Credit Control
Kiểm soát tín dụng và cạnh tranh
Competitive markets
Thị trường cạnh tranh
Complements
Hàng hoá bổ trợ
Complex number
Số phức
Composite commodity theorem
Định lý hàng hoá đa hợp
Compound interest
Lãi kép
Compensating differentials
Các mức bù thêm tiền lương.
Competition policy
Chính sách về cạnh tranh
Concave function (concavity)
Hàm lõm (tính lõm).
Concentration
Sự tập trung.
Concentration, coefficient of.
Hệ số tập trung.
Concentration ratio
Tỷ lệ tập trung.
Concerted action
Hành động phối hợp.
Concertina method of tariff reduction
Phương pháp điều hoà giảm thuế quan; Phương pháp giảm thuế quan hài hoà.
Conciliation
Hoà giải
Condorcet Criterion
Tiêu chuẩn gà chọi; Tiêu chuẩn Condorcet
Confederation of British Industrial
Liên đoàn công nghiệp ANH (CBI).
Confidence interval
Khoảng tin cậy.
Confidence problem
Vấn đề lòng tin.
Congestion costs
Chi phí do tắc nghẽn.
Conglomerate
Conglomerate; Tập đoàn; Tổ hợp doanh nghiệp
Conjectural behavior
Hành vi phỏng đoán.
CONJECTURAL VARIATION
Sự thay đổi theo phỏng đoán.
Consistency
Tính nhất quán.
Consolidated fund
Quỹ ngân khố.
Consistent
Thống nhất/ nhất quán.
Consolidated balance sheets
Bảng cân đối (kế toán/tài sản) hợp nhất.
Consols
Công trái hợp nhất.
Consortium bank
Ngân hàng Consortium.
Conspicuous consumption
Sự tiêu dùng nhằm thể hiện; Sự tiêu dùng nhằm khoe khoang.
Constant capital
Tư bản bất biến.
Constant Elasticity of Substitution (CES) Production Function
Hàm sản xuất với độ co giãn thay thế không đổi.
Constant market share demand curve
Đường cầu với thị phần bất biến.
Constant returns to scale
Sinh lợi không đổi theo qui mô; Lợi tức cố định theo quy mô
Constrained optimization
Tối ưu hoá có rằng buộc
Constraint
Rằng buộc
Consumer
Người tiêu dùng
Consumer credit
Tín dụng tiêu dùng
Consumer demand theory
Lý thuyết cầu tiêu dùng
Consumer durable
Hàng tiêu dùng lâu bền
Consumer equilibrium
Cân bằng tiêu dùng
Consumer expenditure
Chi tiêu của người tiêu dùng
Consumer goods and services
Hàng và dịch vụ tiêu dùng
Consumer price index
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer sovereignty
Quyền tối thượng của người tiêu dùng; Chủ quyền của người tiêu dùng
Consumer's surplus
Thặng dư của người tiêu dùng
Consumption
Sự tiêu dùng
Consumption expenditure
Chi tiêu tiêu dùng
Consumption function
Hàm tiêu dùng
Consumption tax
Thuế tiêu dùng
Constestable market
Thị trường có thể cạnh tranh được
Contingency reserve
Dự trữ phát sinh
Contingency table
Bảng phát sinh; Bảng sự cố
Contingent valuation
Định giá (hiện tượng) phát sinh; Việc định giá bất thường
Continuous variable
Biến số liên tục
Contract curve
Đường hợp đồng
Contractionary phase
Giai đoạn suy giảm; Giai đoạn thu hẹp
Convergence thesis
Luận chứng hội tụ
Convergent cycle
Chu kỳ hội tụ
Conversion
Sự chuyển đổi
Convertibility
Khả năng chuyển đổi
Convertible bond
Trái khoán chuyển đổi được.
Convertible loan stock
Khoản vay chuyển đổi được.
Convertible security
Chứng khoán chuyển đổi được.
Convex function (convexity)
Hàm lồi (tính lồi).
Cooling off period
Giai đoạn lắng dịu.
Co-ordinated wage policy
Chính sách tiền lương phối hợp
Core, the
Giá gốc.
Corner solution
Đáp số góc.
Corn Laws
Các bộ luật về Ngô.
Corporate capitalism
Chủ nghĩa tư bản hợp doanh; Chủ nghĩa tư bản doanh nghiệp.
Corporate conscience
Lương tâm hợp doanh; Lương tâm doanh nghiệp.
Corporate risk
Rủi ro hợp doanh; Rủi ro công ty.
Corporate state
Địa phận của hợp doanh; Nhà nước công ty.
Complementary inputs
(Các loại) đầu vào bổ trợ; Nhập lượng bổ trợ.
Concesionary prices / rates
Giá / Tỷ suất ưu đãi.
Constant prices
Giá cố định / giá bán không đổi.
Constant returns to scale
Sinh lợi không đổi theo quy mô.
Constraint (informal / formal)
Hạn chế / Ràng buộc (không chính thức/ chính thức) ngoài quy định/ theo quy định.
Conversion factor
Hệ số chuyển đổi.
Consumer borrowing
Khoản vay cho người tiêu dùng; Vay để tiêu dùng.
Consumer choice
Lựa chọn của người tiêu dùng.
Consumption bundle
Bó hàng tiêu dùng; Điểm kết hợp tiêu dùng.
Consumption externalities
Những ngoại tác tiêu dùng.
Corporation
Hợp doanh; Công ty.
Corporation tax
Thuế doanh nghiệp; Thuế Công ty.
Correlation
Sự tương quan
Positive correlation
Tương quan đồng biến.
Nagative correlation
Tương quan nghịch biến.
Correlation of returns
Tương quan của lợi tức.
Correlogram
Biểu đồ tương quan
Correspondent banks
Các ngân hàng đại lý.
Corset
Yêu cầu thắt chặt.
Cost
Chi phí.
Cost - benefit analysis
Phân tích chi phí - lợi ích.
Cost - effectiveness analysis
Phân tích chi phí - hiệu quả
Cost insurance freight
Phí, bảo hiểm, cước vận chuyển, giá CIF.
Cost minimization
Tối thiểu hoá chi phí.
Cost of capital
Chi phí vốn.
Cost of living
Chi phí cho sinh hoạt; Giá sinh hoạt.
Cost of protection
Chi phí bảo hộ.
Cost overrun
Chi phí phát sinh.
Cost - plus pricing
Cách định giá chi phí-cộng lợi; Cách định giá dựa vào chi phí và cộng thêm lợi nhuận.
Cost - push inflation
Lạm phát do chi phí đẩy.
Cost - utility analysis
Phân tích chi phí - công dụng; Phân tích tận dụng chi phí.
Council of Economic Advisors (ECA).
Hội đồng cố vấn kinh tế.
Council for Mutual economic Assitance (Comecon)
Hội đồng tương trợ kinh tế.
Countercyclical
Ngược chu kỳ.
Countertrade
Thương mại đối lưu.
Countervailing power
Lực bù đối trọng; Thế lực làm cân bằng.
Counter - vailing duty
Thuế chống bảo hộ giá; thuế đánh vào hàng xuất/ nhập khẩu được trợ giá.
Coupon
Phiếu lãi, lãi suất trái phiếu.
Coupon payments
Tiền trả lãi theo năm
Cournot, Antoine A. (1801-1877)

Cournot's duopoly model
Mô hình lưỡng độc quyền Cournot.
Covariance
Hiệp phương sai.
Covariance stationary
Tĩnh theo hiệp phương sai.
Covered interest parity
Mức lãi xuất qui ngang; Ngang giá lãi suất.
CPRS
Xem CENTRAL POLICY REVIEW STAFF.
Craff unions
Nghiệp đoàn theo chuyên môn.
Cramer's Rule
Quy tắc Cramer's.
Crawling peg
Chế độ neo tỷ giá hối đoái điều chỉnh dần.
Credit
Tín dụng.
Credit account
Tài khoản tín dụng.
Credit card
Thẻ tín dụng.
Credit celing
Trần tín dụng.
Credit control
Kiểm soát tín dụng.
Credit creation
Sự tạo ra tín dụng.
Credit guarantee
Bảo đảm tín dụng.
Credit multiplier
Số nhân tín dụng.
Credible threat
Đe doạ khả tin; Đe doạ có thể thực hiện được.
Creditor nation
Nước chủ nợ.
Creditors
Các chủ nợ.
Credit rationing
Định mức tín dụng
Credit restrictions
Hạn chế tín dụng
Credit squeeze
Hạn chế tín dụng
Credit transfer
Chuyển khoản
Creeping inflation
Lạm phát sên bò; Lạm phát bò dần
Critical value
Giá trị tới hạn
Cross elasticity of demand
Độ co giãn chéo của cầu
Cross-entry
Nhập nghành chéo
Cross partial derivative
Đạo hàm riêng
Cross-sectional analysis
Phân tích chéo
Cross-section consumption function
Hàm số tiêu dùng chéo
Cross-subsidization
Trợ cấp chéo
Crowding hypothesis
Giả thuyết chèn ép
Crowding out
Lấn áp; chèn ép
CSO
Cục thống kê trung ương
Cubic
Lập phương
Cultural change
Sự thay đổi văn hoá
Culture of poverty hypothesis
Giả thuyết về văn hoá nghèo khổ
Cumulative causation model
Mô hình nhân quả tích luỹ
Cumulative preference shares
Các cổ phiếu ưu đãi
Cumulative shares
Cổ phiếu được trả lợi theo tích luỹ
Currency
Tiền mặt, tiền tệ
Currency appreciation
Sự tăng giá trị của một đồng tiền
Currency control
Kiểm soát tiền tệ
Currency depreciation
Sự sụt giảm giá trị tiền tệ
Currency notes
Tiền giấy
Currency principle
Nguyên lý tiền tệ
Currency retention quota
Hạn mức giữ ngoại tệ
Curency school
Trường phái tiền tệ
Currency substitution
Sự thay thế tiền tệ
Current account
Tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài khoản vãng lai.
Current assets
Tài sản lưu động.
Current cost accounting
Hạch toán theo chi phí hiện tại.
Current income
Thu nhập thường xuyên.
Current liabilities
Tài sản nợ ngắn hạn.
Current profits
Lợi nhuận hiện hành
Current and capital account
Tài khoản vãng lai và tài khoản vốn.
Current prices
Giá hiện hành (thời giá).
Custom and practice
Tập quán và thông lệ
Custom markets
Các thị trường khách hàng.
Custom Co-operative Council
Uỷ ban hợp tác Hải quan.
Custom, excise and protective duties
Các loại thuế hải quan,  thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế bảo hộ.
Custom union
Liên minh thuế quan.
Cyclical unemployment
Thất nghiệp chu kỳ.
Cycling
Chu kỳ.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

link:cua cuon