Thứ Bảy, 16 tháng 3, 2013

Tiếng anh chuyên ngành Kinh Tế, phần A



Abatement cost
Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)
Ability and earnings
Năng lực và thu nhập
Ability to pay
Khả năng chi trả.
Ability to pay theory
Lý thuyết về khả năng chi trả
Abnormal profits
Lợi nhuận dị thường
Abscissa
Hoành độ
Absenteeism
Trốn việc, sự nghỉ làm không có lý do
Absentee landlord
Địa chủ (chủ bất động sản) cách biệt
Absolute advantage
Lợi thế tuyệt đối.
Absolute cost advantage
Lợi thế nhờ phí tổn tuyệt đối.
Absolute income hypothesis
Giả thuyết thu nhập tuyệt đối.
Absolute monopoly
Độc quyền tuyệt đối.
Absolute prices
Giá tuyệt đối.
Absolute scarcity
Khan hiếm tuyệt đối .
Absolute value
Giá trị tuyệt đối.
Absorption approach
Phương pháp hấp thu.
Abstinence
Nhịn chi tiêu.
Accelerated depreciation
Khấu hao nhanh, khấu hao gia tốc.
Accelerating inflation
Lạm phát gia tốc.
Accelerator
Gia số
Accelerator coefficient
Hệ số gia tốc.
Accelerator effect
Hiệu ứng gia tốc.
Accelerator principle
Nguyên lý gia tốc.
Acceptance
chấp nhận thanh toán.
Accepting house
Ngân hàng nhận trả.
Accesion rate
Tỷ lệ gia tăng lao động.
Accesions tax
Thuế quà tặng.
Access/space trade - off model
Mô hình đánh đổi không gian hay mô hình tiếp cận.
Accommodating monetary policy
Chính sách tiền tệ điều tiết.
Accommodation transactions
Các giao dịch điều tiết.
Account
Tài khoản.
Accrued expenses
Chi phí phát sinh (tính trước).
Achieving Society, the.
Xã hội thành đạt.
Across-the-board tariff changes
Thay đổi thuế quan đồng loạt.
Action lag
Độ trễ của hành động.
Active balance
Dư nghạch.
Activity analysis
Phân tích hoạt động.
Activity rate
Tỷ lệ lao động.
Adaptive expectation
Kỳ vọng thích nghi; kỳ vọng phỏng theo
Adding up problem
Vấn đề cộng tổng.
Additional worker hypothesis
Giả thuyết công nhân thêm vào.
Addition rule
Quy tắc cộng.
Additive utility function
Hàm thoả dụng phụ trợ.
Address principle
Nguyên lý địa chỉ.
Adjustable peg regime
Chế độ điều chỉnh hạn chế.
Adjustable peg system
Hệ thống neo tỷ giá hối đoái có thể điều chỉnh.
Adjustment cost
Chi phí điều chỉnh sản xuất.
Adjustment lag
Độ trễ điều chỉnh.
Adjustment process
Quá trình điều chỉnh
Administered prices
Các mức giá bị quản chế.
Administrative lag
Độ trễ do hành chính
Advalorem tax
Thuế theo giá trị.
Advance
Tiền ứng trước.
Advance Corporation Tax (ACT)
Thuế doanh nghiệp ứng trước.
Advance refunding
 Hoàn trả trước.
Advanced countries
Các nước phát triển, các nước đi đầu.
Adverse balance
Cán cân thâm hụt.
Adverse selection
Lựa chọn trái ý; Lựa chọn theo hướng bất lợi.
Advertising
Quảng cáo.
Advertising - sale ratio
Tỷ lệ doanh số-quảng cáo.
AFL-CIO
Xem AMERICAN FEDERATION OF LABOR.
Age-earning profile
Biểu quan hệ thu nhập theo tuổi
Agency for International Development
Cơ quan phát triển quốc tế.
Agency shop
Nghiệp đoàn.
Agglomeration economies
Tính kinh tế nhờ kết khối.
Aggregate concentration
Sự tập trung gộp.
Adverse supply shock
Cú sốc cung bất lợi.
Aggregate demand
Cầu gộp; Tổng cầu
Aggregate demand curve
Đường cầu gộp; Đường tổng cầu
Aggregate demand shedule
Biểu cầu gộp; Biểu tổng cầu
Aggregate expenditure
Chi tiêu gộp.
Aggregate income
Thu nhập gộp; Tổng thu nhập
Aggregate output
Sản lượng gộp.
Aggregate production function
Hàm sản xuất gộp.
Aggregate supply curve
Đường cung gộp; Đường tổng cung.
Aggregation problem
Vấn đề về phép gộp.
Agrarian revolution
Cách mạng nông nghiêp.
Agricultural earnings
Các khoản thu từ nông nghệp.
Agricultural exports
Nông sản xuất khẩu
Agricultural lag
Đỗ trễ của nông nghiệp
Agricultural livies
Thuế nông nghiệp.
Agricultural reform
Cải cách nông nghiệp.
Agricultural sector
Khu vực nông nghiệp.
Agricultural Stabilization and Conservation Service
ASCS - Nha ổn định và bảo tồn nông nghiệp.
Agricultural subsidies
Khoản trợ cấp nông nghiệp.
Agricultural Wage Boards
Các hội đồng tiền công trong nông nghiệp.
Aid
Viện trợ
Aitken estimator
Ước lượng số Aitken.
Alienation
Sự tha hoá
Allais Maurice (1911)

Allen , Sir roy George Douglas(1906-1983)
1906-1983
Allocate
Phân bổ, ấn định
Allocation funtion
Chức năng phân bổ
Allocative efficiency
Hiệu quả phân bổ.
Allowances and expences for corporation tax
Khấu trừ và chi phí đôí với thuế công ty.
Allowances and expencess for income tax
Khấu trừ và chi phí đôí với thuế thu nhập.
Almon lag
Độ trễ Almon.
Alpha coeficient
Hệ số Alpha
Alternative technology
Công nghệ thay thế.
Altruism
Lòng vị tha.
Amalgamation
Sự hợp nhất.
America Depository Receipt
ADR - Phiếu gửi tiền Mỹ.
America Federation of Labuor
ALF - Liên đoàn lao động Mỹ.
America selling price
Giá bán kiểu Mỹ.
American Stock Exchange
Sở giao dịch chứng khoán Mỹ (ASE hay AMEX).
Amortization
Chi trả từng kỳ.
Amplitude
Biên độ
Amtorg
Cơ quan mậu dịch thường trú của Liên Xô.
Analysis of variance
ANOVA - Phân tích phương sai
Anarchy
Tình trạng vô chính phủ.
Allowance
Phần tiền trợ cấp.
Anchor argument
Luận điểm về cái neo.
Animal spirits
Tinh thần bầy đàn; Tâm lý hùa theo
Analysis (stats)
Phân tích.
Annecy Round
Vòng đàm phán Annecy.
Annual allowances
Miễn thuế hàng năm.
Annual capital charge
Chi phí vốn hàng năm.
Annuity
Niên kim.
Annuity market
Thị trường niên kim.
Anomaliess pay
Tiền trả công bất thường.
Anticipated inflation
Lạm phát được dự tính.
Anti-trust
Chống lũng đoạn.
Appreciation
Sự tăng giá trị.
Apprenticeship
Học việc.
Anti-export bias
Thiên lệch / Định kiến chống xuất khẩu.
Appropriate products
Các sản phẩm thích hợp.
Appropriate technology
Công nghệ thích hợp.
Appropriation account
Tài khoản phân phối lãi.
Approval voting
Bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn.
Apriori
Tiên nghiệm.
Aquinas St Thomas
(1225-1274)
Arbitrage
Kinh doanh dựa vào chênh lệch giá; buôn chứng khoán
Arbitration
Trọng tài
Arc elasticity of demand
Độ co giãn hình cung của cầu
ARCH
Kiểm nghiệm ARCH.
ARCH effect
Hiệu ứng ARCH.
Aristotle
(384-322 BC)-Aristotle (384-322 trước công nguyên)
Arithmetic mean
Trung bình số học.
Arithmetic progression
Cấp số cộng.
Arrow.KennethJ
(1921-).
"A" shares
Cổ phiếu "A".(Cổ phiếu hưởng lãi sau).
Asiab Development Bank
Ngân hàng phát triển châu Á.
Assessable Income or profit
Thu nhập hoặc lợi nhuận chịu thuế.
Assessable profit
Lợi nhuận chịu thuế.
Asset
Tài sản.
Asset stripping
Tước đoạt tài sản.
Assignment problem
Bài toán kết nối.
Assisted areas
Các vùng được hỗ trợ
Association of International Bond Dealers
Hiệp hội những người buôn bán trái khoán quốc tế.
Association of South East Asian Nations (ASEAN)
Hiệp hội các nước Đông nam Á.
Assurance
Bảo hiểm xác định
Asset stocks and services flows
Dữ trữ tài sản và luồng dịch vụ.
Asymmetric infornation
Thông tin bất đối xứng; Thông tin không tương xứng.
Asymptote
Đường tiệm cận.
Asymptotic distribution
Phân phối tiệm cận.
Atomistic competition
Cạnh tranh độc lập.
Attribute
Thuộc tính.
Auctioneer
Người bán đấu giá.
Auction markets
Các thị trường đấu giá.
Auctions
Đấu giá.
Augmented Dickey Fuller test
ADF - Kiểm định Dickey Fuller bổ sung.
Augmented Phillips curve
Đường Phillips bổ sung.
Austrian school
Trường phái kinh tế Áo.
Autarky
Tự cung tự cấp.
Autarky economy
Nền kinh tế tự cung tự cấp
Autocorrelation
Sự tự tương quan.
Automatic stabilizers
Các biện pháp ổn định tự động.
Automation
Tự động hoá.
Autonomous expenditure
Khoản chi tiêu tự định.
Induced expenditure
Khoản chi tiêu phụ thuộc (vào mức thu nhập).
Autonomous consumption
Tiêu dùng tự định.
Autonomous investment
Đầu tư tự định.
Autonomous investment demand
Nhu cầu đầu tư tự định.
Autonomous transactions
Giao dịch tự định
Autonomous variables
Các biến tự định
Autoregression
Tự hồi quy.
Availability effects
Các hiệu ứng của sự sẵn có.
Average
Số trung bình.
Average cost
Chi phí bình quân.
Average cost pricing
Định giá theo chi phí bình quân.
Average expected income
Thu nhập kỳ vọng bình quân; Thu nhập bình quân dự kiến.
Average fixed costs
Chi phí cố định bình quân.
Average product
Sản phẩm bình quân.
Average productivity
Năng suất bình quân.
Average propensity to consume
Khuynh hướng tiêu dùng bình quân.
Average propensity to save
Khuynh hướng tiết kiệm bình quân.
Average rate of tax
Suất thuế bình quân (suất thuế thực tế).
Average revenue
Doanh thu bình quân.
Average revenue product
Sản phẩm doanh thu bình quân.
Average total cost
Tổng chi phí bình quân
Average variable cost
AVC-Chi phí khả biến bình quân.
Averch-Johnson Effect
Hiệu ứng Averch-Johnson.
Axiom of completeness
Tiên đề về tính đầy đủ.
Axiom of continuity
Tiên đề về tính liên tục.
Axiom of convexity
Tiên đề về tính lồi.
Axiom of dominance
Tiên đề về tính thích nhiều hơn thích ít.
Axiom of
Tiên đề về sự lựa chọn.
Axiom of prefence
Tiên đề về sở thích.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

link:cua cuon